Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng passage passage /ˈpæsɪdʒˈ/ (noun) lối đi, hành lang Ví dụ: a secret underground passage A dark narrow passage led to the main hall. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!