past
/pɑːst/
(adjective)
đã qua (thời gian)
Ví dụ:
- The time for discussion is past.
- in past years/centuries/ages
- in times past
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!