patient /ˈpeɪʃənt/
(adjective)
kiên nhẫn, nhẫn nại
Ví dụ:
  • She's very patient with young children.
  • You'll just have to be patient and wait till I'm finished.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!