Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng pay pay /peɪ/ (verb) trả tiền Ví dụ: She pays £200 a week for this apartment. My company pays well(= pays high salaries). to pay cash Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!