peaceful
/ˈpiːsfəl/
(adjective)
hòa bình
Ví dụ:
- They hope for a peaceful settlement of the dispute.
- a peaceful protest/demonstration/solution
- people of different religions living in peaceful coexistence
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!