Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng pencil pencil /ˈpensəl/ (noun) viết chì Ví dụ: a pencil drawing coloured pencils She scribbled a note in pencil. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!