pencil /ˈpensəl/
(noun)
viết chì
Ví dụ:
  • coloured pencils
  • a pencil drawing
  • She scribbled a note in pencil.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!