penny
/ˈpeni/

(noun)
(đơn vị tiền tệ, đồng xu ở Anh, £1 = 100 pence)
Ví dụ:
- That will be 45 pence, please.
- He had a few pennies in his pocket.
- They cost 20p each.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!