Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng pension pension /ˈpenʃən/ (noun) lương hưu Ví dụ: to take out a personal/private pension to receive an old-age/a retirement pension a pension fund Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!