permanent
/ˈpɜːmənənt/
(adjective)
lâu dài, thường trực; cố định
Ví dụ:
- The gallery hosts various exhibitions and a permanent collection.
- permanent staff
- The accident has not done any permanent damage.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!