permit /pəˈmɪt/
(verb)
cho phép
Ví dụ:
  • There are fines for exceeding permitted levels of noise pollution.
  • Visitors are not permitted to take photographs.
  • (formal)Permit me to offer you some advice.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!