Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng phase phase /feɪz/ (noun) giai đoạn Ví dụ: the initial/final phase of the project His anxiety about the work was just a passing phase. She's going through a difficult phase. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!