Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng phase phase /feɪz/ (noun) giai đoạn Ví dụ: the initial/final phase of the project The wedding marked the beginning of a new phase in Emma's life. during the first/next/last phase Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!