phone
/fəʊn/
(noun)
điện thoại
Ví dụ:
- a phone bill
- I hadn't got my phone with me.
- I have to make a phone call.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!