physically
/ˈfɪzɪkəli/

(adverb)
về cơ thể/thể xác
Ví dụ:
- a physically demanding job
- I felt physically sick before the exam.
- I don't find him physically attractive.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!