Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng pilot pilot /ˈpaɪlət/ (noun) phi công Ví dụ: The accident was caused by pilot error. a fighter pilot an airline pilot Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!