pilot /ˈpaɪlət/
(noun)
phi công
Ví dụ:
  • a fighter pilot
  • The accident was caused by pilot error.
  • an airline pilot

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!