pint
/paɪnt/

(noun)
(đơn vị đo chất lỏng và một số hàng hóa khô)
Ví dụ:
- a pint of beer/milk
- Add half a pint of cream.
- We'd better get a couple of extra pints (= of milk) tomorrow.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!