Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng pipe pipe /paɪp/ (noun) cái ống (chất lỏng và khí có thể đi qua) Ví dụ: Copper pipe is sold in lengths. lead/plastic pipes hot and cold water pipes Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!