plan
/plæn/
(noun)
kế hoạch, dự định
Ví dụ:
- Do you have any plans for the summer?
- There's been a change of plan.
- There are no plans to build new offices.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!