Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng plane plane /pleɪn/ (noun) North American English máy bay Ví dụ: I caught the next plane to Dublin. a plane crash The plane took off an hour late. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!