platform /ˈplætfɔːm/
(noun)
British English
thềm ga, sân ga (xe lửa)
Ví dụ:
  • The train now standing at platform 1 is for Leeds.
  • The train drew into the platform.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!