Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng player player /ˈpleɪər/ (noun) người chơi (game, thể thao) Ví dụ: a tennis/rugby/chess, etc. player We've lost two key players through injury. a game for four players Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!