pleasant
/ˈplezənt/
(adjective)
dễ chịu, dễ thương, vừa ý
Ví dụ:
- to live in pleasant surroundings
- a pleasant environment to work in
- It was pleasant to be alone again.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!