pleasant
/ˈplezənt/
(adjective)
dễ chịu, dễ thương, vừa ý
Ví dụ:
- music that is pleasant to the ear
- a pleasant environment to work in
- It was pleasant to be alone again.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!