Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng pocket pocket /ˈpɒkɪt/ (noun) túi, bọc Ví dụ: I put the note in my pocket. Turn out your pockets(= empty your pockets). a coat pocket Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!