pocket /ˈpɒkɪt/
(noun)
túi, bọc
Ví dụ:
  • Take your hands out of your pockets!
  • a pocket dictionary (= one that is small enough to fit in your pocket)
  • a coat pocket

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!