poetry /ˈpəʊɪtri/
(noun)
thơ, thi ca
Ví dụ:
  • a poetry reading
  • epic/lyric/pastoral, etc. poetry
  • Maya Angelou's poetry

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!