pointed /ˈpɔɪntɪd/
(adjective)
(có đầu) nhọn
Ví dụ:
  • a pointed chin
  • the pointed arches used in medieval buildings
  • pointed teeth

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!