Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng police police /pəˈliːs/ (noun) cảnh sát, công an Ví dụ: A man was arrested by the police and held for questioning. Hundreds of police in riot gear struggled to control the violence. a police car Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!