police /pəˈliːs/
(noun)
cảnh sát, công an
Ví dụ:
  • a police car
  • Police suspect a local gang.
  • A man was arrested by the police and held for questioning.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!