politically
/pəˈlɪtɪkli/
(adverb)
liên quan đến chính trị
Ví dụ:
- politically motivated crimes
- It makes sense politically as well as economically.
- a politically sensitive issue
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!