poor /pʊr/
(adjective)
nghèo
Ví dụ:
  • They were too poor to buy shoes for the kids.
  • It's among the poorer countries of the world.
  • We aim to help the poorest families.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!