Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng poor poor /pʊr/ (adjective) nghèo Ví dụ: They were too poor to buy shoes for the kids. It's among the poorer countries of the world. We aim to help the poorest families. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!