precise /prɪˈsaɪs/
(adjective)
đúng, chính xác
Ví dụ:
  • I can be reasonably precise about the time of the incident.
  • Can you give a more precise definition of the word?
  • precise details/instructions/measurements

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!