Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng press press /pres/ (verb) ấn, nhấn, ép Ví dụ: He pressed a handkerchief to his nose. She pressed her face against the window. His body was pressing against hers. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!