Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng pretty pretty /ˈprɪti/ (adjective) dễ thương, xinh xắn Ví dụ: a pretty face You look so pretty in that dress! a pretty little girl Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!