Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng priest priest /priːst/ (noun) linh mục, thầy tu Ví dụ: the ordination of women priests a parish priest Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!