primarily
/praɪˈmerəli/
(adverb)
chủ yếu, chính
Ví dụ:
- a course designed primarily for specialists
- The report is primarily concerned with aircraft safety.
- The problem is not primarily a financial one.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!