Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng prime minister prime minister /praɪm ˈmɪnɪstər/ (noun) thủ tướng Ví dụ: the Prime Minister of England Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!