private
/ˈpraɪvɪt/
(adjective)
(thuộc về/dùng cho) cá nhân hoặc nhóm người nào đó; không dùng cho mục đích công cộng
Ví dụ:
- Those are my father's private papers.
- The sign said, ‘Private property. Keep out.’
- The hotel has 110 bedrooms, all with private bathrooms.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!