Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng prize prize /praɪz/ (noun) giải, giải thưởng Ví dụ: Win a car in our grand prize draw! I won £500 in prize money. He won first prize in the woodwind section. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!