Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng prize prize /praɪz/ (noun) giải, giải thưởng Ví dụ: She was awarded the Nobel Peace prize. There are no prizes for guessing(= it is very easy to guess) who she was with. Win a car in our grand prize draw! Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!