Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng procedure procedure /prəˈsiːdʒər/ (noun) thủ tục, cách tiến hành Ví dụ: Making a complaint is quite a simple procedure. to follow normal/standard/accepted procedure maintenance procedures Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!