process /ˈprɑːses/
(noun)
quy trình, quá trình
Ví dụ:
  • Find which food you are allergic to by a process of elimination.
  • a consultation process
  • mental processes

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!