process /ˈprɑːses/
(verb)
xử lí (nguyên liệu thô/thức ăn... để thay đổi/bảo quản nó)
Ví dụ:
  • I sent three rolls of film away to be processed.
  • processed cheese
  • Most of the food we buy is processed in some way.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!