producer /prəˈdjuːsər/
(noun)
nhà/người/nước sản xuất
Ví dụ:
  • French wine producers
  • Libya is a major oil producer.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!