product /ˈprɒdʌkt/
(noun)
sản phẩm
Ví dụ:
  • investment in product development
  • dairy/meat/pharmaceutical, etc. products
  • to launch a new product on to the market

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!