production /prəˈdʌkʃən/
(noun)
(sự) sản xuất
Ví dụ:
  • production costs
  • wheat/oil/car, etc. production
  • a production process

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!