Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng profession profession /prəˈfeʃən/ (noun) British English nghề nghiệp Ví dụ: the caring professions (= that involve looking after people) She was at the very top of her profession. to enter/go into/join a profession Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!