Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng professor professor /prəˈfesər/ (noun) giáo sư Ví dụ: He was made (a) professor at the age of 40. Professor (Ann) Williams to be appointed Professor of French at Cambridge Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!