Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng progress progress /prəʊˈɡres/ (verb) tiến bộ; tiến triển Ví dụ: The course allows students to progress at their own speed. Work on the new road is progressing slowly. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!