project /ˈprɒdʒekt/
(noun)
kế hoạch, dự án
Ví dụ:
  • to set up a project to computerize the library system
  • a building project
  • a research project

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!